Bộ chuyển đổi sạc EV

Tóm tắt về Bộ sạc EV

Bộ chuyển đổi sạc xe điện AiPower EV là một trong những thành phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng sạc xe điện (EV), đóng vai trò là cầu nối giữa trạm sạc và xe. Nó hỗ trợ việc truyền tải điện năng từ điểm sạc đến xe điện, cho phép quá trình sạc an toàn và hiệu quả. Được thiết kế để tương thích với nhiều tiêu chuẩn sạc và loại đầu nối khác nhau, bộ chuyển đổi đảm bảo khả năng tương thích giữa các mẫu xe điện và trạm sạc khác nhau. Nó đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường khả năng tiếp cận và sự tiện lợi của việc sạc xe điện, cho phép người dùng sạc xe ở nhiều địa điểm khác nhau với các cấu hình sạc khác nhau.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

scvsd

Tính năng của Bộ sạc EV

1, Vật liệu chất lượng cao, thân thiện với môi trường và chống cháy, PA66 + 25GF cho phích cắm/ổ cắm và PC + ABS cho nắp trên và dưới.

2, Các đầu cực, bao gồm đầu cực dương, cực âm và cực tín hiệu, được làm bằng đồng thau H62 mạ bạc.

3. Đối với bộ chuyển đổi sạc AC EV có lực giữ chắc chắn ≥450N. Đối với bộ chuyển đổi sạc DC EV có lực giữ chắc chắn ≥3500N.

4, Tuổi thọ hơn 10.000 lần cắm và rút.

5, Không thấy hiện tượng ăn mòn hoặc rỉ sét sau thử nghiệm khả năng chống phun muối trong 96 giờ.

Mô hình Loại 1 đến NACS AC

Bộ chuyển đổi trạm sạc EV loại 1 sang NACS
Bộ chuyển đổi cọc sạc EV loại 1 sang NACS
Bộ chuyển đổi sạc EV loại 1 sang NACS

Đặc điểm kỹ thuật

Ⅰ. Hiệu suất điện

1. Dòng điện định mức: 60A

2. Kiểm tra độ tăng nhiệt độ: Dòng điện 60A trong 4 giờ, độ tăng nhiệt độ ≤ 50K

(dây điện trên 8AWG)

3. Điện trở cách điện: ≥100MΩ, 500V DC

NACS đến loại 2 AC

Bộ chuyển đổi bộ sạc NACS sang EV loại 2
Bộ chuyển đổi cọc sạc EV loại 2 sang NACS
Bộ chuyển đổi trạm sạc EV loại 2 sang NACS

Đặc điểm kỹ thuật

Hiệu suất điện

1. Dòng điện định mức: 48A

2. Kiểm tra độ tăng nhiệt độ: Dòng điện 48A trong 4 giờ, độ tăng nhiệt độ ≤ 50K

(dây điện trên 8AWG)

3. Điện trở cách điện: ≥100MΩ, 500V DC

NACS đến loại 1 AC

Bộ chuyển đổi trạm sạc EV loại 1 sang NACS
Bộ chuyển đổi cọc sạc EV loại 1 sang NACS
Bộ chuyển đổi bộ sạc NACS sang EV loại 1

Đặc điểm kỹ thuật

Hiệu suất điện

1. Dòng điện định mức: 48A

2. Kiểm tra độ tăng nhiệt độ: Dòng điện 48A trong 4 giờ, độ tăng nhiệt độ ≤ 50K

(dây điện trên 8AWG)

3. Điện trở cách điện: ≥100MΩ, 500V DC

Loại 2 đến Loại 1 AC

Bộ chuyển đổi trạm sạc EV loại 2 sang loại 1
Bộ chuyển đổi cọc sạc EV loại 2 sang loại 1
Bộ chuyển đổi bộ sạc EV loại 2 sang loại 1

Đặc điểm kỹ thuật

Hiệu suất điện

1. Dòng điện định mức: 48A

2. Kiểm tra độ tăng nhiệt độ: Dòng điện 48A trong 4 giờ, độ tăng nhiệt độ ≤ 50K

(dây điện trên 8AWG)

3. Điện trở cách điện: ≥100MΩ, 500V DC

Loại 2 đến Loại 1 AC

Bộ chuyển đổi trạm sạc EV loại 1 sang loại 2
Bộ chuyển đổi cọc sạc EV loại 1 sang loại 2
Bộ chuyển đổi bộ sạc EV loại 1 sang loại 2

Đặc điểm kỹ thuật

Hiệu suất điện

1. Dòng điện định mức: 48A

2. Kiểm tra độ tăng nhiệt độ: Dòng điện 48A trong 4 giờ, độ tăng nhiệt độ ≤ 50K

(dây điện trên 8AWG)

3. Điện trở cách điện: ≥100MΩ, 500V DC

CCS1 đến NACS DC

Bộ chuyển đổi trạm sạc EV loại 1 sang NACS (1)
Bộ chuyển đổi cọc sạc EV loại 1 sang NACS (1)
Bộ chuyển đổi sạc EV loại 1 sang NACS(1)

Đặc điểm kỹ thuật

Hiệu suất điện

1. Dòng điện định mức: 250A

2. Kiểm tra độ tăng nhiệt độ: Dòng điện 250A trong 4 giờ, độ tăng nhiệt độ ≤ 50K

(dây điện trên 8AWG)

3. Điện trở cách điện: ≥100MΩ, 500V DC

Tính chất cơ học của bộ sạc AC EV

1. Lực giữ: Đối với bộ sạc AC EV, lực kéo ra sau khi đầu cuối đường dây chính và cáp được

đinh tán: ≥450N. Đối với bộ sạc DC EV, lực kéo ra sau khi đầu cuối đường dây chính và cáp được

đinh tán: ≥3500N:

2. Tuổi thọ cắm và rút: ≥10.000 lần

3. Điện áp chịu được: Dây chính L/N/PE: 8AWG 2500V AC

4. Điện trở cách điện: ≥100MΩ, 500V DC

5. Lực đưa vào và rút ra: ≤100N

6. Nhiệt độ làm việc: -30℃~50℃

7. Cấp độ bảo vệ: IP65

8. Yêu cầu về khả năng chống phun muối: 96H, không bị ăn mòn, không rỉ sét

Video về bộ sạc EV di động


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi